Connect with us

Hi, what are you looking for?

Thông tin học bổng

[TRUNG QUỐC] HỌC BỔNG ĐẠI HỌC THIÊN TÂN DÀNH CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ

I. Điều kiện ứng tuyển

  1. Ứng viên phải là công dân không mang quốc tịch Trung Quốc và có hộ chiếu hợp lệ, đồng thời đáp ứng các điều kiện được quy định trong Văn bản số 12 (2020) của Bộ Giáo dục Trung Quốc.
  2. Ứng viên phải có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông và dưới 25 tuổi. Nếu ứng viên chưa đủ 18 tuổi tính đến ngày 1/9/2025, cần nộp giấy chứng nhận giám hộ gốc do Văn phòng Công chứng Quận Thiên Tân cấp. Người giám hộ phải là cư dân thường trú tại Thiên Tân.
  3. Yêu cầu về trình độ ngôn ngữ:
    • Chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung:
      • Ứng viên cần nộp chứng chỉ HSK:
        • HSK4 (tối thiểu 180 điểm) đối với các chương trình thuộc Trường Giáo dục Quốc tế.
        • HSK5 (tối thiểu 180 điểm) đối với các chương trình khác.
      • Ứng viên có tiếng mẹ đẻ là tiếng Trung hoặc đã hoàn thành chương trình trung học bằng tiếng Trung được miễn yêu cầu này.
    • Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh:
      • Ứng viên cần nộp chứng chỉ năng lực tiếng Anh (người bản ngữ tiếng Anh được miễn).
      • TOEFL: tối thiểu 80 điểm
      • IELTS: tối thiểu 6.0
  4. Ứng viên phải có phẩm chất đạo đức tốt, sức khỏe thể chất và tinh thần tốt, đồng thời sẵn sàng tuân thủ pháp luật và các quy định của Trung Quốc cũng như Đại học Thiên Tân.

II. Danh mục chương trình học

📌 Cuối bài viết.

III. Chương trình và Mức học bổng

Chương trình Thời gian học Thời gian học bổng Loại học bổng Mức học bổng
Cử nhân 4-5 năm 1 năm Loại A Hỗ trợ học phí: 20.000 RMB Trợ cấp sinh hoạt: 1.400 RMB/tháng (trong 10 tháng)
Loại B Hỗ trợ học phí: 20.000 RMB
Loại C Hỗ trợ học phí: 10.000 RMB
Loại D Hỗ trợ học phí: 6.000 RMB

📌 Lưu ý: Học phí và học bổng sẽ tuân theo Thông báo Nhập học của Đại học Thiên Tân.
Học bổng này có thời hạn một năm, dành cho cả sinh viên mới và sinh viên đang theo học tại Đại học Thiên Tân, có thể nộp đơn hằng năm.
📞 Đối với sinh viên đang theo học tại TJU, vui lòng liên hệ Phòng Đào tạo (SĐT: 27400919, Email: bachelor@tju.edu.cn) để biết thêm chi tiết.


IV. Cách thức nộp hồ sơ

Ứng viên cần hoàn thành Đơn đăng ký trực tuyến tại trang web tju.at0086.cn/student theo lịch trình đăng ký.

Ứng viên phải điền thông tin đăng ký trực tuyến và tải lên đầy đủ các tài liệu yêu cầu. Đồng thời, ứng viên cần điền và ký vào đơn đăng ký học bổng, sau đó tải bản scan của tài liệu này lên mục “Khác” trên nền tảng đăng ký.

📥 Tải đơn đăng ký học bổng tại đây


📌 Hạn chót nộp hồ sơ

🗓 Ngày 1 tháng 4 năm 2025

📢 Kết quả xét tuyển sẽ được công bố vào đầu tháng 7 năm 2025.
📌 Hệ thống đăng ký vẫn hoạt động trong kỳ nghỉ đông.
⚠ Do số lượng suất học bổng có hạn, ứng viên nên nộp đơn sớm để tăng cơ hội được xét duyệt.


📑 Danh sách hồ sơ cần nộp

📌 Ứng viên cần tải lên tất cả các tài liệu sau lên hệ thống đăng ký:

  1. Bản scan bằng tốt nghiệp THPT gốc hoặc bản công chứng.
    • Nếu chưa tốt nghiệp trước hạn nộp hồ sơ, cần nộp Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời.
    • Phải bổ sung bằng tốt nghiệp gốc trước khi nhập học.
  2. Bản scan bảng điểm THPT công chứng hoặc kết quả các kỳ thi tiêu chuẩn quốc tế (SAT/ACT/A-Level/AP/IB…).
  3. Bản scan hộ chiếu có hiệu lực sau ngày 1/3/2026.
    • Ứng viên đã nhập tịch nước khác hoặc có bố mẹ là công dân Trung Quốc phải nộp chứng nhận nhập tịch, giấy từ bỏ quốc tịch Trung Quốchồ sơ xuất nhập cảnh 4 năm gần nhất.
  4. Chứng chỉ ngôn ngữ (TOEFL, IELTS hoặc HSK theo yêu cầu).
  5. Sơ yếu lý lịch học tập và làm việc (từ THPT đến hiện tại, không có khoảng thời gian trống).
    📥 Tải mẫu sơ yếu lý lịch tại đây.
  6. Kế hoạch học tập (tối thiểu 600 từ).
  7. Giấy khám sức khỏe dành cho người nước ngoài.
    • Khám sức khỏe phải bao gồm đầy đủ các mục yêu cầu và được thực hiện sau ngày 1/10/2024.
  8. Ứng viên đang ở Trung Quốc phải nộp:
    • Bản scan visa
    • Chứng nhận hạnh kiểm và thành tích học tập tại trường đang theo học
    • Nếu đang học đại học tại Trung Quốc: Giấy chứng nhận thôi học từ trường hiện tại.
  9. Giấy chứng nhận không tiền án, tiền sự, có giá trị trong vòng 6 tháng trước ngày nộp đơn.
    • Học sinh tốt nghiệp THPT cần nộp Giấy xác nhận hạnh kiểm tốt của trường.
  10. Giấy chứng nhận tài chính (sổ tiết kiệm hoặc giấy chứng minh thu nhập của người bảo trợ tài chính).
  11. Ứng viên dưới 18 tuổi tính đến ngày 1/9/2025 cần nộp giấy chứng nhận giám hộ gốc.
  12. Các tài liệu khác (chứng nhận giải thưởng, thành tích… nếu có).

📌 Lưu ý: Ứng viên cần đảm bảo tất cả các tài liệu phải đầy đủ, chính xác và hợp lệ trước khi nộp đơn.

Link: https://sie.tju.edu.cn/en/jxj/tjdxjxj/202410/t20241015_323982.html

===============

Các anh chị và các bạn cần hỗ trợ apply học bổng có thể email profile/CV/câu hỏi về scholarship@hannahed.co hoặc nhắn FB Hoa Dinh nhé.

Lớp học bổng HannahEd các bạn được học cách viết CV, bài luận xin học bổng, thư giới thiệu, phỏng vấn…vv rất nhiều kiến thức nữa. Chuẩn bị sớm, xin học bổng thành công join lớp sớm cả nhà nhé. Lịch học & học phí, link lớp học bổng HannahEd Online: http://tiny.cc/HannahEdClass.

Bạn nào đã xác định được học bổng hoặc đang apply rùi thì có Mentor, Review Application, Mock Interview 1-1, Career Coach. Link nhận info các chương trình này: http://tiny.cc/HannahEdRegister/

专业名称 专业英文名 一级门类 所属学院 所属学院英文名 学制 学生类别 学生类别英文名 授课语言中文 授课语言英文名 学费 报名费
材料科学与工程 Materials Science and Engineering 工学 材料科学与工程学院 School of Materials Science and Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
材料成型及控制工程 Materials Forming and Control Engineering 工学 材料科学与工程学院 School of Materials Science and Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
功能材料 Functional Materials 工学 材料科学与工程学院 School of Materials Science and Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
地理科学 Geographical Science 理学 地球系统科学学院 School of Earth System Science 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
智能电网信息工程 Smart Grid Information Engineering 工学 电气自动化与信息工程学院 School of Electrical and Information Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
电气工程及其自动化 Electrical Engineering and Automation 工学 电气自动化与信息工程学院 School of Electrical and Information Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
自动化 Automation 工学 电气自动化与信息工程学院 School of Electrical and Information Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
电子信息工程 Electronic Information Engineering 工学 电气自动化与信息工程学院 School of Electrical and Information Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
物联网工程 Internet of Things Engineering 工学 电气自动化与信息工程学院 School of Electrical and Information Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
通信工程 Communication Engineering 工学 电气自动化与信息工程学院 School of Electrical and Information Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
法学 Law 法学 法学院 Law School 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
信息管理与信息系统 Information Management and Information System 管理学 管理与经济学部 College of Management and Economics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
工业工程 Industrial Engineering 管理学 管理与经济学部 College of Management and Economics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
工程管理 Construction Management 管理学 管理与经济学部 College of Management and Economics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
工商管理 Business Administration 管理学 管理与经济学部 College of Management and Economics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
财务管理 Financial Management 管理学 管理与经济学部 College of Management and Economics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
电子商务 Electronic Commerce 管理学 管理与经济学部 College of Management and Economics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
供应链管理 Supply Chain Management 管理学 管理与经济学部 College of Management and Economics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
金融学 Finance 经济学 管理与经济学部 College of Management and Economics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
汉语言+跨境电商微专业 Chinese Language (Cross-border Ecommerce Direction) 文学 国际教育学院 School of International Education 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
汉语言(商务汉语方向) Chinese Language (Business Chinese Direction) 文学 国际教育学院 School of International Education 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
汉语言 Chinese (For International Students) 文学 国际教育学院 School of International Education 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
海洋科学 Marine Science 理学 海洋科学与技术学院 School of Marine Science and Technology 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
海洋技术 Marine Technology 工学 海洋科学与技术学院 School of Marine Science and Technology 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
精细化工 Fine Chemical Engineering 工学 化工学院 School of Chemical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
合成生物学 Synthetic Biology 工学 化工学院 School of Chemical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
化学工程与工艺 Chemical Engineering and Technology 工学 化工学院 School of Chemical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
化学工程与工艺 Chemical Engineering and Technology 工学 化工学院 School of Chemical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 英文 English 20000 420
过程装备与控制工程 Processing Equipment and Control Engineering 工学 化工学院 School of Chemical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
食品科学与工程 Food Science and Engineering 工学 化工学院 School of Chemical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
生物工程 Biological Engineering 工学 化工学院 School of Chemical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
制药工程 Pharmaceutical Engineering 工学 化工学院 School of Chemical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
建筑环境与能源应用工程 Building Environment & Energy Application Engineering 工学 环境科学与工程学院 School of Environmental Science and Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
环境科学 Environmental Science 理学 环境科学与工程学院 School of Environmental Science and Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
环境工程 Environmental Engineering 工学 环境科学与工程学院 School of Environmental Science and Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
环境工程 Environmental Engineering 工学 环境科学与工程学院 School of Environmental Science and Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 英文 English 20000 420
机械设计制造及其自动化 Mechanical Design, Manufacture& Automation 工学 机械工程学院 School of Mechanical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
能源与动力工程 Energy and Power Engineering 工学 机械工程学院 School of Mechanical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
工程力学 Engineering Mechanics 工学 机械工程学院 School of Mechanical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
工业设计 Industrial Design 工学 机械工程学院 School of Mechanical Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
土木工程 Civil Engineering 工学 建筑工程学院 School of Civil Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
水利工程 Hydraulic Engineering 工学 建筑工程学院 School of Civil Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
港口航道与海岸工程 Port, Channel and Coast Engineering 工学 建筑工程学院 School of Civil Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
船舶与海洋工程 Naval and Ocean Engineering 工学 建筑工程学院 School of Civil Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
城乡规划 Urban and Rural Planning 工学 建筑学院 School of Architecture 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 26000 420
风景园林 landscape Architecture 工学 建筑学院 School of Architecture 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 26000 420
建筑学 Architecture 工学 建筑学院 School of Architecture 5Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 26000 420
教育学 Education 教育学 教育学院 School of Education 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
智能感知工程 Intelligent perception engineering 工学 精密仪器与光电子工程学院 School of Precision Instrument and Opto-electronics Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
测控技术与仪器 Measuring & Controlling Technologies & Instruments 工学 精密仪器与光电子工程学院 School of Precision Instrument and Opto-electronics Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
电子科学与技术 Electronic Science and Technology 工学 精密仪器与光电子工程学院 School of Precision Instrument and Opto-electronics Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
光电信息科学与工程 Optoelectronic Information Science and Engineering 工学 精密仪器与光电子工程学院 School of Precision Instrument and Opto-electronics Engineering 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
应用化学 Applied Chemistry 理学 理学院 School of Science 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
应用物理学 Applied Physics 理学 理学院 School of Science 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
汉语言文学 Chinese language & Literature 文学 人文艺术学院 School of Humanities and Arts 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
生物科学 Biological Science 理学 生命科学学院 School of Life Sciences 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
数据科学与大数据技术 Data Science and Big Data Technology 理学 数学学院 School of Mathematics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
金融数学 Financial Mathematics 经济学 数学学院 School of Mathematics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
数学与应用数学 Mathematics and Applied Mathematics 理学 数学学院 School of Mathematics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
集成电路设计与集成系统 Integrated Circuit Design and Integrated System 工学 微电子学院 School of Microelectronics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
电子科学与技术(微电子) Electronic Science and Technology 工学 微电子学院 School of Microelectronics 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
药学 Pharmaceutical Science 医学 药物科学与技术学院 School of Pharmaceutical Science and Technology 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 英文 English 20000 420
智能医学工程 Intelligent Medical Engineering 工学 医学部 Medical College 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
生物医学工程 Biomedical Engineering 工学 医学部 Medical College 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
软件工程 Software Engineering 工学 智能与计算学部 College of Intelligence and Computing 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 26000 420
人工智能 Artificial Intelligence 工学 智能与计算学部 College of Intelligence and Computing 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
计算机科学与技术 Computer Science and Technology 工学 智能与计算学部 College of Intelligence and Computing 4Y 本科生 Bachelor’s Degree 中文 Chinese 16600 420
Click to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Dành cho bạn

Chương trình

LỚP TÌM VÀ NỘP HỌC BỔNG ONLINE HANNAHED Xin chào mọi người đã ghé thăm HannahEd và tìm hiểu về lớp tìm và apply...

Chứng chỉ

6 QUY LUẬT BẤT BIẾN CỦA VŨ TRỤ Xem thêm: Thông tin về 5 học bổng du học Úc 2021 10 website chất lượng...

Kinh nghiệm

Honestly speaking,  vì quá lười nên bh tớ mới viết bài cho mọi người được, nói chung đây cũng ko có gì, chỉ đơn...

Chứng chỉ

Xin chào mọi người! Mình vừa nộp luận văn thạc sĩ xong nên có chút thời gian rảnh rỗi nên muốn chia sẻ một...

Email: hannahed.co@gmail.com Phone: 0396425987